shanxin
|
bb1dfefc64
同步svn代码
|
4 năm trước cách đây |
shanxin
|
9315ac1b84
扫码入库代码调整
|
4 năm trước cách đây |
lazhaoqian
|
74bfd6601c
门店核销修改
|
4 năm trước cách đây |
lazhaoqian
|
a1e201c4e9
Merge remote-tracking branch 'origin/dev' into dev
|
4 năm trước cách đây |
shanxin
|
5bdcf45faf
同步svn代码
|
4 năm trước cách đây |
lazhaoqian
|
f1e2d7b4d6
Merge remote-tracking branch 'origin/dev' into dev
|
4 năm trước cách đây |
shanxin
|
8c5e279241
同步svn代码
|
4 năm trước cách đây |
lazhaoqian
|
18c0cc34b2
Merge remote-tracking branch 'origin/dev' into dev
|
4 năm trước cách đây |
lazhaoqian
|
7b2c0a67b2
门店查看详情,门店查看任务量,门店核销 接口开发
|
4 năm trước cách đây |
shanxin
|
1f2705f84e
同步svn代码
|
4 năm trước cách đây |
shanxin
|
bc398801cd
同步svn代码
|
4 năm trước cách đây |
shanxin
|
7baa1e5c5f
扫码入库初次提交
|
4 năm trước cách đây |
shanxin
|
de0490d7a9
活动修改、入库初次提交
|
4 năm trước cách đây |
shanxin
|
74b2b4ab09
活动修改、入库初次提交、华为云OBS接入
|
4 năm trước cách đây |
shanxin
|
43ba91b097
扫码获取轮胎奖励信息接口初次提交
|
4 năm trước cách đây |
shanxin
|
88c60ce888
活动物料模块
|
4 năm trước cách đây |
shanxin
|
ca5c5e30e3
活动模块细节修改、 新增省份查询
|
4 năm trước cách đây |
shanxin
|
321ee677a8
门店查看库存接口
|
4 năm trước cách đây |
shanxin
|
84b7ba51de
调整胡志航代码
|
4 năm trước cách đây |
hzh
|
0353887cdb
轮播、公告、出入库明细、奖励明细模块---------胡志航
|
4 năm trước cách đây |
shanxin
|
f4baf0a059
数据库表代码生成
|
4 năm trước cách đây |
shanxin
|
b085812845
数据库表代码生成
|
4 năm trước cách đây |
shanxin
|
03e236cb82
轮播、公告模块代码生成
|
4 năm trước cách đây |
hzh
|
07cc158c19
Merge remote-tracking branch 'origin/dev' into dev
|
4 năm trước cách đây |
hzh
|
8b3968b9f7
参数列表数据获取修改
|
4 năm trước cách đây |
shanxin
|
5fb51c1d9d
日志调用@Reference调整
|
4 năm trước cách đây |
shanxin
|
1bf6c58667
新增aop切面,添加日志记录控制@FuncLogAnno
|
4 năm trước cách đây |
shanxin
|
19d294bb38
更正redis配置
|
4 năm trước cách đây |
shanxin
|
c1f26a8c65
新增定时任务工程、修改各工程端口号,完善README.md文档
|
4 năm trước cách đây |
shanxin
|
1b5cac5d26
新增app-rest、provider模块
|
4 năm trước cách đây |