caojunjie
|
2473ae77bb
同步
|
2 năm trước cách đây |
纪新园
|
3037c8f609
2022年11月11日17:55:47
|
2 năm trước cách đây |
qukaidi
|
1a2f806fab
修改bug
|
3 năm trước cách đây |
lichao
|
6fbd4f8474
应收应付日期 重置按钮修改
|
3 năm trước cách đây |
lichao
|
3e168c5417
应收应付日期
|
3 năm trước cách đây |
lichao
|
28aa3c4945
应收应付日期查询
|
3 năm trước cách đây |
lichao
|
70a1545743
修改合计
|
3 năm trước cách đây |
lichao
|
00c0d39b26
报表分析修改
|
3 năm trước cách đây |
lichao
|
de05f7645e
修改应收、付总账
|
3 năm trước cách đây |
QuKatie
|
14054b43d4
回滚代码
|
3 năm trước cách đây |
QuKatie
|
f909a5d9e7
解决冲突
|
3 năm trước cách đây |
QuKatie
|
56bf6db1bb
fix
|
3 năm trước cách đây |
lichao
|
26de6bb3e0
应收总账应付总账修改
|
3 năm trước cách đây |
lichao
|
ffeda0fb40
新增快速入库、快速出库,财务付费收费新增报表打印
|
3 năm trước cách đây |
lichao
|
46f630878e
取消默认时期,更改日期样式
|
3 năm trước cách đây |
lichao
|
222f167475
应付总账表格自适应
|
3 năm trước cách đây |
lichao
|
dd62510f7d
报表分析-应入总账页面
|
3 năm trước cách đây |
lichao
|
07124efb77
报表分析-应付总账页面
|
4 năm trước cách đây |
qukaidi
|
e8c444b0e9
列设置
|
4 năm trước cách đây |
maxianghua
|
b230d31c95
[CODE]: 报表分析导出
|
4 năm trước cách đây |
wengyuwen
|
0eb7a9f210
入库拖拽放大更改、样式修改
|
4 năm trước cách đây |
wengyuwen
|
4c0ed5cf52
利润总账修改
|
4 năm trước cách đây |
wengyuwen
|
78d3278c8e
排序修改
|
4 năm trước cách đây |
wengyuwen
|
2de4e9a251
货权方提单号宽度修改
|
4 năm trước cách đây |
wengyuwen
|
a900ba0fdf
细节修改
|
4 năm trước cách đây |
wengyuwen
|
49a404724e
分页修改
|
4 năm trước cách đây |
wengyuwen
|
586203c641
财务、库存总账模块添加合计
|
4 năm trước cách đây |
wengyuwen
|
a10738af49
出入库统计、库容及财务模块修改
|
4 năm trước cách đây |
wengyuwen
|
cab6501579
财务总账修改
|
4 năm trước cách đây |
wengyuwen
|
58966b6a3d
应收应付总账修改
|
4 năm trước cách đây |