caojunjie
|
dfbcdba92f
修改仓储利润总账
|
2 năm trước cách đây |
caojunjie
|
ba5b37b074
修改调拨货转接口请求方式
|
2 năm trước cách đây |
caojunjie
|
babfc6a211
修改出入库
|
2 năm trước cách đây |
qukaidi
|
ba40bca655
修改bug
|
2 năm trước cách đây |
qukaidi
|
95404bc9c2
修改bug
|
2 năm trước cách đây |
lichao
|
24476108be
箱型报错修改
|
3 năm trước cách đây |
caojunjie
|
302fe3383a
同步代码
|
3 năm trước cách đây |
lichao
|
bb996dac93
zd地址更改
|
3 năm trước cách đây |
caojunjie
|
8145ed443d
提交avue组件
|
3 năm trước cách đây |
lichao
|
68f53fdb9b
config配置
|
3 năm trước cách đây |
lichao
|
c0be89c7c5
修改传参报错问题
|
3 năm trước cách đây |
caojunjie
|
72a34bdb55
修改中电上传图片问题
|
3 năm trước cách đây |
caojunjie
|
a6c1f49492
修改船舶动态的航次信息
|
3 năm trước cách đây |
caojunjie
|
843657a39a
整合代码
|
4 năm trước cách đây |
caojunjie
|
85d87b7754
提交禅道BUGID333问题
|
4 năm trước cách đây |
阿伏兔
|
d9189007b3
调整仓储库存总账查询条件
|
4 năm trước cách đây |
caojunjie
|
ec1a5eb167
添加集港页面
|
4 năm trước cách đây |
wengyuwen
|
54b17f207f
申请发票修改
|
4 năm trước cách đây |
qukaidi
|
fe6120d7c7
解决冲突
|
4 năm trước cách đây |
qukaidi
|
7a7c21f258
基础资料列设置
|
4 năm trước cách đây |
翁玉文
|
c60e1a08ce
卸货港、中转港不能为空
|
4 năm trước cách đây |
caojunjie
|
c59dcc46f8
提交仓库巡检
|
4 năm trước cách đây |
wengyuwen
|
1bedd01a2c
登录页名称修改、仓储附件上传更改
|
4 năm trước cách đây |
wengyuwen
|
ac31a63099
名称更改
|
4 năm trước cách đây |
wengyuwen
|
d8987f05d0
利润总账添加 拖拽修改
|
4 năm trước cách đây |
caojunjie
|
fe22866fdc
logo
|
4 năm trước cách đây |
caojunjie
|
55b765e9b5
提交途宝信息
|
4 năm trước cách đây |
wengyuwen
|
83d073c959
入库计价单位修改
|
4 năm trước cách đây |
maxianghua
|
5929b12097
[CODE]: 出库收付费数量/1000 保留两位小数
|
4 năm trước cách đây |
wengyuwen
|
6f2d3f0515
仓储费修改
|
4 năm trước cách đây |